Phân đoạn công việc của nhân viên và đánh giá hiệu quả công việc được thực hiện nhiệm vụ là một yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh. Các doanh nghiệp đều dựa vào năng suất và hiệu quả làm việc của nhân viên để phát triển. Vì vậy, việc chọn phương pháp đánh giá công việc hiệu quả và chính xác là điều quan trọng đối với doanh nghiệp. Dưới đây là 11 phương pháp đánh giá công việc của nhân viên phổ biến nhất hiện nay.
11 phương pháp để đánh giá hiệu quả công việc hữu ích phổ biến
Phương pháp đánh giá hiệu quả công việc là gì?
Quá trình đánh giá hiệu quả công việc được tiến hành định kỳ, thường là hàng tháng hoặc hàng năm. Mục đích đánh giá năng suất và chất lượng công việc thông qua việc thu thập, phân tích và đánh giá các thông tin liên quan đến tiến độ thực hiện công việc của cá nhân, phòng ban hoặc hệ thống.
Các phương pháp đánh giá hiệu quả công việc giúp nhà quản lý có cái nhìn tổng quan về hiệu suất làm việc của nhân viên, phòng ban hoặc hệ thống. Từ đó, những kế hoạch và mục tiêu phù hợp cho tương lai có thể được xác định.
Tại sao cần đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên?
Thiếu kinh nghiệm trong việc xây dựng và duy trì một hệ thống đánh giá nhân lực khoa học và rõ ràng đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho nhiều doanh nghiệp. Vì vậy, đánh giá hiệu quả công việc đóng một vai trò quan trọng.
Bên cạnh đó, khi doanh nghiệp và nhà quản lý đánh giá chính xác năng lực của nhân viên, việc phân bổ nhân sự trở nên dễ dàng hơn. Điều này giúp tối ưu hóa khả năng của nhân viên và đảm bảo họ phát huy tối đa tiềm năng của mình. Đồng thời, khi nhân viên được đánh giá hiệu quả công việc đúng, họ cảm thấy được công nhận và có động lực để làm việc hơn.
Việc đánh giá hiệu quả công việc và phân công công việc cho nhân viên có tác động trực tiếp đến việc duy trì và phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp. Vì vậy, hệ thống này cần được xây dựng một cách chặt chẽ và phải phù hợp với mô hình, quy mô và văn hóa của doanh nghiệp.
Những phương pháp đánh giá hiệu quả công việc
Dưới đây là 3 cách đánh giá hiệu quả công việc phổ biến mà BIHA muốn chia sẻ đến các doanh nghiệp có thể áp dụng!
Đánh giá qua chỉ số đánh giá hiệu suất (KPI)
KPI (Key Performance Indicator) là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá tiến bộ của cá nhân, phòng ban và tổ chức. Doanh nghiệp sử dụng KPI ở nhiều cấp độ khác nhau để đánh giá hiệu quả tiến độ thực hiện công việc và khả năng hoàn thành mục tiêu chiến lược.
Phương pháp đánh giá hiệu quả công việc của KPI:
- Phản ánh công việc thực tế và đảm bảo đạt được kết quả mong muốn đã đề ra từ ban đầu.
- Thiết lập các chỉ tiêu có thể đo lường hiệu quả, để có cơ sở lập kế hoạch cho các mục tiêu tiếp theo.
- So sánh và đánh giá mức độ thay đổi hiệu suất dựa trên từng giai đoạn.
Theo dõi chất lượng kịp thời để áp dụng các chính sách quản lý phù hợp với mục tiêu ban đầu, đánh giá hiệu quả dự án và hiệu suất của nhân sự để tối ưu hóa nguồn lực cho doanh nghiệp.
Đánh giá hiệu quả công việc bằng OKR
OKR (Objective and Key Results) là một phương pháp đánh giá công việc đơn giản và linh hoạt, ví dụ như: Bạn sẽ phải đạt được [mục tiêu] và nó sẽ được đo lường bằng [các chỉ số quan trọng].
Ở đây, mục tiêu là những gì mà nhân viên muốn đạt được (ví dụ: tăng nhận thức về thương hiệu, thúc đẩy doanh số trong 3 tháng cuối năm). Các chỉ số quan trọng được sử dụng để đo lường tiến trình đạt được mục tiêu.
OKR là gì?>>>Xem thêm tại: https://www.whatmatters.com/faqs/okr-meaning-definition-example
So sánh 2 phương pháp đánh giá hiệu quả công việc KPI và OKR
KPI (Key Performance Indicators) là các chỉ số hiệu suất/đo lường chính được sử dụng như một phương pháp để theo dõi và đánh giá hiệu suất, từ đó tạo ra các sáng kiến và cải cách. Trong khi đó, OKR (Objectives and Key Results) thực chất là một khung (framework) theo dõi các hoạt động nhằm cân bằng giữa mục tiêu và các chỉ số quan trọng để đo lường kết quả.
Áp dụng OKR một cách hiệu quả là cách tốt nhất để đặt ra mục tiêu và kết hợp nhiều loại KPI khác nhau, nhằm đạt được mục tiêu tổng thể.
Khi thực hiện đánh giá và đo lường, việc sử dụng một công cụ theo dõi tiến độ công việc là rất quan trọng. Để tìm một công cụ quản lý tiến độ công việc phù hợp, bạn có thể tham khảo các công cụ theo dõi tiến độ công việc.
Bỏ túi 11 phương pháp đánh giá hiệu quả công việc
1. Phương pháp Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard – BSC)
Phương pháp BSC được sử dụng để đánh giá thực hiện công việc và xây dựng hệ thống kế hoạch và quản trị chiến lược. Nó giúp định hướng hoạt động kinh doanh dựa trên tầm nhìn và chiến lược của tổ chức, đồng thời theo dõi hiệu quả vận hành của doanh nghiệp so với mục tiêu đề ra. Phương pháp BSC xác định hệ thống đo lường kết quả hoạt động trong doanh nghiệp dựa trên bốn khía cạnh chính: Tài chính, khách hàng, kinh doanh nội bộ, đào tạo và phát triển.
2. Phương pháp Weighted Checklist Methods (Phương pháp danh sách đánh giá có trọng số)
Phương pháp này đánh giá mức độ thực hiện công việc dựa trên một danh sách các hạng mục đã được chuẩn bị trước đó và được xếp hạng dựa trên các tiêu chí hiệu quả hoặc không hiệu quả.
3. Phương pháp Graphic Rating Scales
Phương pháp Graphic Rating Scales (Thang đánh giá đồ thị) là một hình thức đánh giá hiệu suất công việc bằng cách sử dụng thang điểm đồ thị, trong đó nhà quản lý đánh giá mức độ hiệu quả của nhân viên dựa trên một thang điểm có 3 hoặc 5 cấp độ từ rất kém đến rất tốt. Phương pháp này đã tồn tại lâu đời và được sử dụng rộng rãi để đánh giá hiệu suất công việc.
4. Phương pháp Performance Ranking Method (Phương pháp xếp hạng hiệu suất công việc)
Phương pháp xếp hạng hiệu suất công việc được sử dụng để xếp hạng nhân viên từ kém nhất đến tốt nhất dựa trên hiệu suất làm việc. Từ kết quả so sánh này, nhà quản lý có thể theo dõi và quan sát hiệu quả làm việc của các nhân viên dựa trên một số tiêu chí nhất định.
5. Phương pháp Management by Objective (MBO – Quản lý theo mục tiêu)
MBO là một quy trình trong đó nhà quản lý đặt ra mục tiêu cho nhân viên, đánh giá hiệu suất và theo dõi theo kết quả. Phương pháp này tập trung vào việc thiết lập mục tiêu dựa trên sự đồng thuận và thống nhất giữa nhân viên và quản lý, tập trung vào kết quả thay vì phương pháp thực hiện công việc, và đòi hỏi sự chủ động của nhân viên trong quá trình thực hiện công việc. MBO thường được áp dụng ở cấp quản lý cao nhất của công ty.
6. Phương pháp đánh giá hiệu quả công việc Forced Ranking (Xếp hạng theo phân phối định sẵn)
Phương pháp Forced Ranking đánh giá hiệu suất công việc bằng cách xếp hạng nhân viên theo thứ tự đã được quy định trước. Phương pháp này có thể được sử dụng để nhà quản lý trọng dụng và loại bỏ nhân viên dựa trên kết quả đánh giá.
7. Phương pháp Incident Method (Phương pháp đánh giá hiệu quả công việc dựa trên sự cố)
Phương pháp Incident Method đánh giá hiệu suất công việc bằng cách đánh giá dựa trên các sự cố hoặc sự việc cụ thể đã xảy ra trong quá trình làm việc. Phương pháp này yêu cầu nhà quản lý mô tả điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên trong quá trình thực hiện công việc. Thường được sử dụng kết hợp với phương pháp Graphic Rating Scales.
8. Phương pháp 360 Feedback (Đánh giá 360 độ)
Trong phương pháp này, người được đánh giá là mọi người trong công ty, bao gồm cấp quản lý, nhân viên cấp dưới, đồng nghiệp, khách hàng và người được đánh giá tự đánh giá. Phương pháp này cung cấp một cái nhìn khách quan và đa chiều từ nhiều đối tượng và các phương diện khác nhau. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây ra tiềm năng xung đột nội bộ.
9. Phương pháp Essay Valuation Method (Phương pháp đánh giá theo bài luận)
Phương pháp Essay Valuation Method yêu cầu nhà quản lý miêu tả điểm mạnh và điểm yếu của nhân viên trong quá trình thực hiện công việc. Phương pháp này thường được sử dụng kết hợp với phương pháp Graphic Rating Scales (thang đánh giá đồ thị).
10. Phương pháp định lượng trong đánh giá hiệu quả công việc
Phương pháp này bao gồm ba bước cơ bản: xác định yêu cầu chính để thực hiện công việc, phân loại các yêu cầu theo mức độ trong thang đánh giá và đánh giá từng yếu tố trong tổng số các yếu tố.
11. Sử dụng phần mềm để đánh giá hiệu quả công việc
Sử dụng phần mềm để đánh giá hiệu suất công việc là một cách để theo dõi quá trình thực hiện công việc của nhân viên, đồng thời đảm bảo tính minh bạch và độ chính xác trong việc đánh giá hiệu suất công việc.
Như vậy, trong bài viết trên đã giới thiệu các phương pháp đánh giá hiệu quả công việc và đưa ra gợi ý về các phương pháp và việc sử dụng công cụ để nhà quản lý có thể đánh giá hiệu quả công việc của nhân viên một cách hiệu quả, rõ ràng và minh bạch, không có yếu tố cảm tính. Để nhận được tư vấn chi tiết hơn, mời bạn liên hệ tư vấn tại BIHA